Có 1 kết quả:

危殆 wēi dài ㄨㄟ ㄉㄞˋ

1/1

wēi dài ㄨㄟ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy hiểm, nguy khốn

Từ điển Trung-Anh

(1) grave danger
(2) in jeopardy
(3) in a critical condition

Bình luận 0